Pha trà đá không đường giải nhiệt ngày hè
Chia sẻ bài viết cho bạn bè
1. Các Biến Thể Trà Đá Không Đường
Nếu bạn đang pha trà không đường, bạn sẽ có cơ hội mở ra cho mình những khả năng rất mới và thú vị.
Điều đầu tiên cần xem xét là trái cây. Xem những gì có trong mùa, cho dù đó là trái cây họ cam quýt hay đào, táo hay lê. Các loại quả mọng cũng có thể pha trà ngon, và quả dứa cũng vậy!
Nếu bạn không muốn thêm trái cây vào trà, hãy thêm các loại thảo mộc tươi vào trà. Một nắm lá húng quế hoặc bạc hà có tác dụng lâu dài. Nếu bạn nghĩ rằng trà rất sảng khoái, hãy đợi cho đến khi bạn thử những thứ này.
Thêm nhiều hơn một giọt chanh để tạo thành một bình công thức trà đá chanh. Trên thực tế, một chút nước ép trái cây, kể cả nước cam, nước ép dứa hay thậm chí là nước ép việt quất, sẽ thêm một hương vị mới cho trà. Nước trái cây cũng sẽ mang lại một số màu sắc cho ly trà và bạn không cần phải thêm đường.
Không quan trọng bạn thích uống trà như thế nào miễn là bạn có đủ để chia sẻ với những người xung quanh. Mọi người có xu hướng quây quần bên tách trà, đặc biệt là vào một ngày hè nóng nực. Trà đá quý phái là thế, nó mang mọi người lại gần với nhau!
2. Nguyên Liệu Pha Trà Đá Không Đường
- 8 cốc nước lọc
- 6 gói trà đen dạng túi lọc (bạn có thể dùng trà xanh, hồng trà,... tùy theo sở thích của bạn)
- 1 quả chanh
- 8 cốc đá viên
- 8 nhánh bạc hà hoặc húng chanh để trang trí
3. Hướng Dân Pha Trà Đá Không Đường
Bước 1: Đun sôi nước rồi đổ bảo bình, ấm pha trà (loại ấm to đủ chứa 8 cốc nước)
Bước 2: Ngâm trà vào bình trong khoảng 4 phút, thỉnh thoảng khuấy. Ép túi trà vào thành bình để trà đậm hơn.
Bước 3: Lấy túi trà ra và để trà nguội ở nhiệt độ thường. Sau đó làm lạnh trà trong tủ lạnh ít nhất một giờ.
Bước 4: Rót đầy trà vào 8 cốc đá đã chuẩn bị cho 8 người, Cắt 1-2 lát chanh thả vào cốc. Trang trí ly trà bằng 1 nhánh húng chanh hoặc bạc hà. Hãy cùng nhau thưởng thức hương vị thơm thơm của chanh, chát chát của trà và lành lạnh của đá nha!
4. Bảng Giá Trị Dinh Dưỡng Trà Đá Không Đường
GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG | |||
Số Lượng | 8 | ||
Calories (trên số lượng 1) | 4 | ||
Standard DV | % Daily Value* | ||
Sodium | 7 mg | 2300 mg | 0.3% |
Total Carbohydrate | 1.4 g | 275 g | 0.51% |
Dietary Fiber | 0.2 g | 28 g | 0.71% |
Total Sugars | 0.2 g | ||
Protein | 0.1 g | 50 g | 0.2% |
Calcium | 2 mg | 1300 mg | 0.15% |
Potassium | 98 mg | 4700 mg | 2.9% |
* % Giá trị hàng ngày (DV) cho bạn biết một chất dinh dưỡng trong một khẩu phần ăn đóng góp bao nhiêu cho chế độ ăn hàng ngày. 2.000 calo mỗi ngày được sử dụng cho lời khuyên dinh dưỡng chung. | Những thông tin dinh dưỡng này dựa trên ước tính, hãy luôn kiểm tra kỹ nhãn sản phẩm. |